Có 1 kết quả:
人民代表 rén mín dài biǎo ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ
rén mín dài biǎo ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
deputy to People's Congress
Bình luận 0
rén mín dài biǎo ㄖㄣˊ ㄇㄧㄣˊ ㄉㄞˋ ㄅㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0